THUỐC DIINDOLYLMETHANE: CÔNG DỤNG, LIỀU DÙNG & NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

Diindolylmethane
Cỡ chữ

1. Diindolylmethane là loại chất gì?

Khái niệm Diindolylmethane: Diindolylmethane được hình thành trong cơ thể từ các chất chứa trong cải bắp, bắp cải Brussels và bông cải xanh.

Diindolylmethane là một chất đối kháng androgen. DIM ngăn chặn tác động của testosterone. DIM liều cao (lớn hơn 100mg) DIM tinh khiết được phân lập có thể làm bão hòa các mô và ngăn chặn các thụ thể androgen và ức chế sự tổng hợp protein gây ra bởi tác dụng đồng hóa của androgen. Đây là một trong những cách DIM có thể giúp đỡ trong các trường hợp ung thư tuyến tiền liệt; cách khác là ức chế các con đường mTOR dẫn đến sự phát triển và phân chia tế bào nhưng chúng ta sẽ thảo luận chi tiết hơn về mTOR sau khi chúng ta thảo luận về chứng phì đại cơ.

Tên thông dụng: 3,3′-diindolylmethane

Tên khoa học: Diindolylmethane

2. Tác dụng điều trị

Diindolylmethane được dùng để dự phòng ngừa bệnh ung thư vú, ung thư tử cung và ung thư đại trực tràng. Diindolylmethane cũng được dùng để ngăn ngừa u xơ tiền liệt tuyến và điều trị hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS).

Cơ chế tác động

Diindolylmethane hoạt động như estrogen trong cơ thể, nhưng ở một số trường hợp Diindolylmethane cũng có thể ngăn chặn tác dụng của estrogen.

>> Gợi ý tăng cường nội tiết tố nữ an toàn và hiệu quả dành cho các chị em.

3. Liều dùng

Trẻ em: Diindolylmethane an toàn khi tiêu thụ với lượng nhỏ có trong thực phẩm.

Người lớn: Để hạ natri dùng 600mg Diindolylmethane mỗi ngày. Liều dùng của Diindolylmethane là khác nhau đối với từng người, tình trạng bệnh, sức khỏe, độ tuổi khác nhau. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi quyết định sử dụng sản phẩm.

Cách dùng: Đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì thuốc trước khi sử dụng. Đặc biệt, bạn không sử dụng Diindolylmethane theo liều lượng và thời gian khác so với hướng dẫn sử dụng của sản phẩm.

4. Tác dụng phụ

  • Diindolylmethane có thể gây suy giảm thị lực;
  • Diindolylmethane gây nên tình trạng tăng bạch cầu ưa acid, phát ban;
  • Xuất hiện triệu chứng đau đầu gối và khớp háng.

Lưu ý: Đây không phải đầy đủ tác dụng phụ của thuốc, cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

5. Thận trọng

Những lưu ý trước khi sử dụng thuốc

  • Người đang thai và cho con bú;
  • Đang dùng các thuốc khác;
  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Diindolylmethane;
  • Dị ứng với các loại thuốc khác hoặc các loại thảo mộc khác;
  • Đang mắc các bệnh lý, rối loạn;
  • Dị ứng thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hay động vật.

Lưu ý khi sử dụng thuốc cho những trường hợp đặc biệt

Người mắc lạc nội mạc tử cung, ung thư buồng trứng, ung thư vú, ung thư tử cung, u xơ tử cung cần báo cho bác sĩ tình trạng bệnh; để tránh bệnh trở nên nặng hơn.

6. Tương tác thuốc

6.1 Thuốc Diindolylmethane có thể tương tác với các loại thuốc nào?

Diindolylmethane làm thay đổi một số loại thuốc như cyclobenzaprine, fluvoxamine, clozapine, haloperidol, olanzapine, imipramine, mexiletine, pentazocine và các loại thuốc khác.

6.2 Thuốc Diindolylmethane có thể tương tác với thực phẩm đồ uống hay thực phẩm gì?

Diindolylmethane có thể tương tác với một số loại thức ăn và đồ uống có cồn. Vì vậy, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về các thực phẩm trong thời gian dùng Diindolylmethane.

7. Bảo quản thuốc

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng (dưới 30℃), tránh nơi ẩm ướt và ánh sáng trực tiếp. Để thuốc ngoài tầm tay trẻ em và thú cưng.

8. Dạng bào chế

Diindolylmethane được sản xuất ở dạng viên nang.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.