INDOLE 3 CARBINOL LÀ GÌ VÀ CÓ TÁC DỤNG NHƯ THẾ NÀO?

Indole 3 Carbinol
Cỡ chữ

1. Indole 3 Carbinol là loại chất gì?

Khái niệm Indole-3-Carbinol: Indole-3-carbinol (I3C) được hình thành từ glucobrassicin. Chất này có trong các loại rau như cải Brussels, bông cải xanh, bắp cải, cải rổ, cải xoăn, cải xanh, súp lơ, củ cải và rutabagas. I3C hình thành khi các loại rau này bị cắt, nhai hoặc nấu chín. I3C cũng có thể được sản xuất trong phòng thí nghiệm.

Tên thông dụng: Indole-3-carbinol

Tên khoa học: Indole-3-carbinol

2. Tác dụng điều trị

Hiện nay, Indole-3-carbinol (I3C) được dùng để điều trị:

  • Sự phát triển bất thường của các tế bào cổ tử cung: Dùng indole-3-carbinol đường uống giúp điều trị chứng loạn sản cổ tử cung;
  • Ung thư buồng trứng: Dùng indole-3-carbinol cùng hóa trị và phẫu thuật tiêu chuẩn giúp phụ nữ ung thư buồng trứng sống lâu hơn;
  • U nhú thanh quản: Sử dụng lâu dài indole-3-carbinol có thể làm giảm sự phát triển khối u ở những người mắc u nhú thanh quản;
  • Hạch nội mạc âm hộ (VIN): Dùng indole-3-carbinol dạng uống có thể làm giảm kích thước tổn thương và cải thiện triệu chứng ở những bệnh nhân mắc bệnh này;
  • Bệnh đau cơ xơ hóa;
  • Phòng ngừa ung thư vú, ung thư ruột kết,….

Cơ chế tác động

Hiện nay, các nhà nghiên cứu đang quan tâm đến indole-3-carbinol để phòng ngừa các căn bệnh ung thư vú, cổ tử cung, nội mạc tử cung và đại trực tràng. Nguyên nhân nằm ở chế độ ăn kiêng với lượng tiêu thụ rau củ quả cao liên quan đến việc giảm nguy cơ phát triển các bệnh ung thư. Các nhà nghiên cứu nghi ngờ tác dụng chống lại ung thư của indole-3-carbinol.

3. Liều dùng

Trẻ em: Trẻ từ 2 đến 12 tuổi, có thể được bổ sung lượng indole-3-carbinol lên đến 200mg mỗi ngày tùy vào trọng lượng cơ thể.

Người lớn: 400mg mỗi ngày, kéo dài trong 3 đến 76 tháng

Cách dùng: Indole-3-carbinol có thể được dùng dưới dạng bột và viên, kết hợp với một số loại thuốc khác theo chỉ định của bác sĩ.

4. Tác dụng phụ

Indole-3-carbinol an toàn cho hầu hết người dùng thuốc dạng thuốc có sự giám sát y tế. Những người dùng liều 400mg mỗi ngày trong 3-76 tháng, có thể gây ra tác dụng phụ như phát ban và tiêu chảy. Ở liều dùng cao hơn, indole-3-carbinol có thể gây ra run, buồn nôn, mất thăng bằng.

5. Thận trọng

Những điều cần lưu ý trước khi sử dụng thuốc

  • Chảy máu: Indole-3-carbinol có thể làm tăng thời gian đông máu. Ngoài ra, Indole-3-carbinol có thể làm tăng nguy cơ chảy máu ở người mắc phải rối loạn chảy máu .
  • Phẫu thuật: Dùng indole-3-carbinol có thể gây chảy máu sau khi phẫu thuật. Cần ngừng dùng indole-3-carbinol ít nhất 2 tuần trước khi thực hiện bất cứ phẫu thuật nào.

Lưu ý khi sử dụng thuốc cho những trường hợp đặc biệt

Phụ nữ mang thai mẫn cảm với indole-3-carbinol. Có thể dùng Indole-3-carbinol cho trẻ từ 12-76 tháng tuổi chỉ định bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

6.1 Thuốc Indole-3-carbinol có thể tương tác với các loại thuốc nào?

Indole-3-carbinol bổ sung có thể tương tác với: Fluvoxamine và haloperidol; Clozapine và cyclobenzaprine; Pentazocine và olanzapine; Imipramine và mexiletine; Theophylline và zileuton; Propranolol và tacrine.

 Tham khảo thêm:
>> Chia sẻ nhận biết  nội tiết tố nữ kém mà chị em cần lưu ý.

6.2 Thuốc Indole-3-carbinol có thể tương tác với thực phẩm đồ uống hay thực phẩm gì?

Indole-3-carbinol có thể tương tác với một số loại thức ăn và đồ uống có cồn. Vì vậy, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về các thực phẩm trong thời gian dùng Indole-3-carbinol.

7. Bảo quản thuốc

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ thường, tránh nơi ẩm ướt và ánh sáng trực tiếp. Không bảo quản thuốc trong ngăn đông của tủ lạnh. Để thuốc ngoài tầm tay trẻ em và thú cưng.

8. Dạng bào chế

Indole-3-carbinol được sản xuất ở hai dạng: Viên nén và dạng bột.


Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.